Đang truy cập: 241
Trong ngày: 837
Trong tuần: 3845
Lượt truy cập: 1502011

Click vào ảnh lớn để zoom

Giá : Liên hệ

Số lượng    

Lượt xem: 104

 

Tính năng nổi bật:

Modem ADSL2/2+ Wireless chuẩn N 150Mbps, mã hóa WEP,WAP & WAP2, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 ăn ten 5dbi, hỗ trợ DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS.

Mô tả sản phẩm:


 
Specification
DEVICE INTERFACES RJ-11 ADSL port
  4 RJ-45 10/100BASE-TX Ethernet ports with auto MDI/MDIX
  Built-in Wireless N 150
  Factory reset button
  WPS button
  Wireless on/off switch
  Power on/off switch
WIRELES LAN 802.11b/g with some 802.11n features
  Wireless speed: up to 54 Mbps (802.11g), 150 Mbps (802.11n)1
  Frequency range: 2.4 GHz to 2.484 GHz
  64/128 bits WEP data encryption
  WPA/WPA2 (Wi-Fi Protected Access) security
  Multiple SSIDs
  802.11e Wireless QoS (WMM/WME)
  MAC address-based access control
WIRELES TRANSMISION POWER2 20 dBm +/- 2 dBm
ADSL STANDARDS ADSL standards: Multi-mode, ANSI T1.413 Issue 2, ITU G.992.1 (G.dmt) Annex A, ITU G.992.2 (G.lite) Annex A, ITU G.994.1 (G.hs)
  ADSL2 standards: ITU G.992.3 (G.dmt.bis) Annex A/L/M, ITU G.992.4 (G.lite.bis)  Annex A ADSL2+ standards: ITU G.992.5 Annex A/L/M
ADSL DATA RATES G.dmt: 8 Mbps downstream, 832 Kbps upstream
  G.lite: 1.5 Mbps downstream, 512 Kbps upstream
  ADSL2: 12 Mbps downstream, 1 Mbps upstream
  ADSL2+: 24 Mbps downstream, 1 Mbps upstream
ATM & PPP PROTOCOLS ATM Forum UNI3.1/4.0 PVC (up to 16 PVCs)
  ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL5)
  ATM QoS (Traffic Shaping)
  Bridged or routed Ethernet encapsulation
  VC and LLC based multiplexing
  PPP over Ethernet (PPPoE)
  PPP over ATM (RFC 2364)
  ITU-T I.610 OAM F4/F5
ROUTER FEATURES NAT (maximum 4096 NAT sessions)
  DHCP server/client/relay
  Static Routing, RIP v.1, v.2
  Universal Plug and Play (UPnP) Compliant
  Dynamic Domain Name System (DDNS)
  Virtual Server
  SNTP, DNS proxy, and IGMP proxy
  Supports IPv6
FIREWALL Built-in NAT firewall
  Stateful Packet Inspection (SPI)
  DoS attacks prevention
  Packet filtering (IP/ICMP/TCP/UDP)
  Intrusion Detection System (IDS)
  DMZ
VIRTUAL PRIVATE NETWORK (VPN) Multiple PPTP/IPSec/L2TP pass-through
DEVICE CONFIGURATION/MANAGEMENT Installation Wizard
  Web-based GUI for configuration, firmware upgrade
  Code lock to prevent improper firmware upgrade
  Telnet
  Syslog monitoring
  TR-069 Client
  WPS
QUALITY OF SERVICE LAN to WAN traffic prioritization/Classification
  802.1p (0 to 7) traffic prioritization
  Traffic Shaping
SECURITY IGMP Snooping with 32 Multicast groups
  PVC/VLAN port mapping (bridge mode)
  Parental Control (URL blocking, scheduling)
POWER INPUT Through 12 V AC 0.5 A external power adapter
DIAGNOSTIC LEDs Power
  LAN (1 to 4)
  WLAN
  DSL
  Internet
  WPS
DIMENSIONS 195.16 x 115.93 x 36.55 mm
  (7.7 x 4.6 x 1.4 inches)
OPERATING TEMPERATURE 0 to 40 °C (32 to 104 °F)
STORAGE TEMPERATURE (-)20 to 70 °C (-4 to 158 °F)
OPERATING HUMIDITY 5% to 95% non-condensing
CERTIFICATIONS CE (EN55022/EN55024/EN300 328/EN301489
 

Liên hệ chúng tôi

CÔNG TY TNHH TM & DV CÔNG NGHỆ AN NHIÊN
Điện thoại: 097.345.09.27 - 0938 432 641

Toàn thể công ty chúng tôi rất hân hạnh phục vụ quý khách. Chúc quý khách một ngày làm việc vui vẻ.


                   CÔNG TY TNHH TM &DV CÔNG NGHỆ AN NHIÊN                     SỬA MÁY IN            HỘP MỰC         RESET MÁY IN             BƠM MỰC 

 
  • TRỤ SỞ: 160/3 Bùi Thị Xuân, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1 TP.HCM
  • CHI NHÁNH:  49/1E đường số 7, KP5, P.Linh Tây, Tp.Thủ Đức,
  • Hotline-ZaLo: 0973 450 927- 0938 432 641

Sửa máy fax

Sủa máy in Canon

Sửa hộp mực

Sửa máy in đa năng

Sửa máy tính

Hộp mực hp

Hộp mực Canon

Hộp mực Samsung

Hộp mực hp Brother

Hộp mực Panasonic

Reset máy in Brother

Reset máy in Epson

Hộp mực LEXMARK

Bơm mực máy in LEXMARK

Reset máy in Samsung

Bơm mực máy in HP

Bơm mực máy in Canon

Bơm mực máy in Brother

Bơm mực máy in Panasonic

 Sửa máy in Hp

Từ khóa
Danh mục